Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dương gian
[dương gian]
|
the land of the living; this world; earth
Từ điển Việt - Việt
dương gian
|
danh từ
cõi dương, đối lập với âm phủ
bình an dưới thế cho mọi người dương gian